level: Level 1 of unit 5
Questions and Answers List
level questions: Level 1 of unit 5
Question | Answer |
---|---|
năng động, tích cực | active |
đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu | cent |
chẻ ra | chop |
người nghiện truyền hình | couch potato |
đồng đô la | dollar |
khổng lồ, đồ sộ | enormuos |
đồng euro | euro |
cuối cùng, rốt cuộc | finally |
gọn gàng (cơ thể) | fit |
đồ uống sủi bọt có ga | fizzy drink |
thói quen | habit |
sức khỏe | health |
khỏe mạnh | healthy |
nguyên liệu | ingredient |
thịt cừu non | lamb |
món mì Ý lasagne | lasagne |
lối sống | lifestyle |
món chính (trong một bữa ăn) | main course |
bận tâm | mind |
nước khoáng | mineral water |