level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
translate (v) | dịch |
translation (n) | Bản dịch, dịch thuật (N) |
communicate (v) | Giao tiếp (v) |
communication (n) | giao tiếp/ sự giao tiếp (n) |
receive (v) | nhận (v) |
immediately (adv) | ngay lập tức (adv) |
decide (v) | quyết định (v) |
decision (n) | quyết định, sự quyết định (n) |
wine (n) | Rượu vang (N) |
instant (adj) | ngay lập tức, liền(adj) |
virtual (adj) | ảo (adj) |
face-to-face | mặt đối mặt, trực tiếp |
promise (v) | hứa (v) |
promise (n) | lời hứa (n) |
invite (v) | mời (v) |
invitation (n) | Thư mời, lời mời (n) |
guest (n) | khách (n) |
guess (v) | đoán (v) |
graduate (V) | tốt nghiệp (v) |
confident (adj) | tự tin (adj) |