SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
đi mua sắmgo shopping
Cửa hàng tiện lợiconvenience store
cửa hàng đồ hạ giádiscount store
chợ ngoài trờioutdoor market
Trung tâm mua sắmshopping mall
cửa hàng trong trung tâm thương mạidepartment store
Cửa hàng miễn thuếduty-free shop
cửa hàng đồ cũsecondhand store
đi ngắm đồ (không mua)do window shopping
tiêu tiềnspend money
tiết kiệm tiềnsave money
nước hoaperfume
muapurchase = buy
khănscarf
khăn tắmtowel
áo lensweater
áo phôngT-shirt
áo sơ mishirt
bông taiearings
vòng cổnecklace
trang sứcjewelry
mũ lưỡi traicap
áo khoác ngắnjacket
áo giówind breaker
chân váyskirt
dép quai hậusandals
dép lêslipper
cà vạtnecktie/tie
mặcdress (v) = wear
váy liềndress (n)
áo nỉsweatshirt
mua đồ đã qua sử dụngbuy things used
mượnborrow
cho mượn, cho vaylend
thuêto rent
sự thuêrent (n)
vung tiền vào cái gì (phung phí)splurge on st
trảpay
trả thừaundercharge
nói thách, bán giá caoovercharge
thái độattitude
đang giảm giáon sale
mua sắm trực tuyếnbuy things online = do online shopping
cửa hàng trực tuyếnonline store
có vị trí thuận tiện/ ở vị trí thuận tiệnhave convenient location/ be in a convenient location
đi khảo giáshop around
Sự phổ biến của mua sắm trực tuyếnthe popularity of shopping online
phổ biếnpopular = common
đi qua cửa hàng không có ý định mua gìbrowse the shop
thử cái gìtry st on
đáng đồng tiền bát gạobe value for money = st worth the money
người yêu thời trangbe a fashion conscious person / chase after fashion
mua sắm thả gashop until sb drop
giải tỏa căng thẳng bằng việc mua sắmhave retail therapy
giao hàng = phân phốideliver = distribute
mua thứ mà mình không dùng đếnget an impulse buy
ăn mặc lạc hậu và nhàm chánfrumpy
bắt kịp (xu hướng)catch on (trend)
đủ khả năng làm gìafford to V
Giá cả hợp lý/ phải chăngreasonable/ affordable price
quần áo thường ngàycasual clothes
Ăn mặc đẹpdress up
những đồ tiện nghiamenities
tự thưởng (bản thân) bằng việc gì đóindulge in
để mắt đếnhave an eye for
xếp hàng tại quầy thanh toánqueue at the checkout
khuyến mãipromotion