He landed his job in a very prestigious law firm. | He landed his job in a very prestigious law firm. (Anh ấy đã tìm được việc làm ở một công ty luật rất có uy tín.) |
Packaging is very important to attract the attention of a buyer. | Packaging is very important to attract the attention of a buyer. (Bao bì đóng vai trò rất quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người mua.) |
Please note, submission deadlines are only negotiable in exceptional circumstances. | Please note, submission deadlines are only negotiable in exceptional circumstances. (Xin lưu ý, thời hạn nộp hồ sơ chỉ có thể được thương lượng trong những trường hợp đặc biệt.) |
Remember, the prestigious section has strict eligibility criteria. | Remember, the prestigious section has strict eligibility criteria. (Hãy nhớ rằng, phần uy tín có tiêu chí đủ điều kiện nghiêm ngặt.) |
Students should have awareness of how the business develops globally. | Students should have awareness of how the business develops globally. (Sinh viên cần có nhận thức về cách thức kinh doanh phát triển trên toàn cầu.) |
The application process may take longer than expected. | The application process may take longer than expected. (Quá trình nộp đơn có thể mất nhiều thời gian hơn dự kiến.) |
The designers will complete the plan later today. | The designers will complete the plan later today. (Các nhà thiết kế sẽ hoàn thành kế hoạch sau ngày hôm nay.) |
The director of the gallery was grateful for the anonymous donation. | The director of the gallery was grateful for the anonymous donation. (Giám đốc phòng trưng bày rất biết ơn sự đóng góp ẩn danh.) |
The extent of advertising for children is open to much debate. | The extent of advertising for children is open to much debate. (Mức độ quảng cáo dành cho trẻ em còn gây ra nhiều tranh luận.) |
Economic development needs to be supported by the government. | Economic development needs to be supported by the government. (Phát triển kinh tế cần có sự hỗ trợ của chính phủ.) |
They developed a unique approach to training their employees. | They developed a unique approach to training their employees. (Họ đã phát triển một phương pháp độc đáo để đào tạo nhân viên của mình.) |
The collapse of the housing market has triggered recessions throughout the world. | The collapse of the housing market has triggered recessions throughout the world. (Sự sụp đổ của thị trường nhà ở đã gây ra suy thoái trên toàn thế giới.) |
His appointment as Minister of Culture was seen as a demotion. | His appointment as Minister of Culture was seen as a demotion. (Việc bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Bộ Văn hóa được coi là một sự giáng chức.) |
The reception staff can give advice about renting private accommodation. | The reception staff can give advice about renting private accommodation. (Nhân viên lễ tân có thể đưa ra lời khuyên về việc thuê chỗ ở riêng.) |
Artists need to make their works both original and accessible. | Artists need to make their works both original and accessible. (Các nghệ sĩ cần làm cho tác phẩm của họ vừa nguyên bản vừa dễ tiếp cận.) |
Designers need to keep up with social trends. | Designers need to keep up with social trends. (Nhà thiết kế cần theo kịp xu hướng xã hội.) |
We should never underestimate the power of creative design. | We should never underestimate the power of creative design. (Chúng ta đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của thiết kế sáng tạo.) |
Designers need to keep up with social trends. | Designers need to keep up with social trends. (Nhà thiết kế cần theo kịp xu hướng xã hội.) |
The department works closely with its partners in the business community. | The department works closely with its partners in the business community. (Bộ làm việc chặt chẽ với các đối tác trong cộng đồng doanh nghiệp.) |
The commissioner will apportion the funds among all the sovereignties. | The commissioner will apportion the funds among all the sovereignties. (Ủy viên sẽ phân bổ số tiền cho tất cả các chủ quyền.) |
An effective business manager is always open to new ideas. | An effective business manager is always open to new ideas. (Một nhà quản lý kinh doanh hiệu quả luôn cởi mở với những ý tưởng mới.) |
There is no fixed career path for a qualified journalist. | There is no fixed career path for a qualified journalist. (Không có con đường sự nghiệp cố định cho một nhà báo có trình độ.) |
The economic predictions turned out to be incorrect. | The economic predictions turned out to be incorrect. (Các dự đoán kinh tế hóa ra là không chính xác.) |
There is an accounting assignment for finance students. | There is an accounting assignment for finance students. (Có một bài tập kế toán dành cho sinh viên tài chính.) |
A world-renowned expert of financial management will give a guest lecture. | A world-renowned expert of financial management will give a guest lecture. (Một chuyên gia nổi tiếng thế giới về quản lý tài chính sẽ có bài giảng dành cho khách mời.) |
You must change your password every month. | You must change your password every month. (Bạn phải thay đổi mật khẩu của mình hàng tháng.) |
Any gains from the sales of the property must be promptly allocated. | Any gains from the sales of the property must be promptly allocated. (Bất kỳ lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản phải được phân bổ kịp thời.) |
Currently the growth of the company is unpredictable. | Currently the growth of the company is unpredictable. (Hiện nay sự phát triển của công ty là không thể đoán trước được.) |