level: 1. 5: /t/
Questions and Answers List
Có thể thay đổi
level questions: 1. 5: /t/
Question | Answer |
---|---|
potential | potential (pəˈtɛnʃəl) |
protection | protection (prəˈtɛkʃən) |
relation | relation (riˈleɪʃən) |
patience | patience (ˈpeɪʃəns) |
congratulate (chúc mừng, khen ngợi) | congratulate (kənˈɡræʧəˌleɪt) |
nature (bản chất, bản tính, thiên nhiên, tạo hoá) | nature (ˈneɪʧər) |
better | better (ˈbɛtər) |
connect | connect (kəˈnɛkt) |
estimate | estimate (ˈɛstəmət) |