level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
nam giới, đàn ông, giới tính nam Kết hôn với người đàn ông/ phụ nữ lý tưởng. | 男性 - 理想の {男性/女性} と結婚する |
nữ giới, phụ nữ, giới tính nữ Người con gái/phụ nữ kia là ai vậy. | 女性 「あの女性はだれですか」 |
cao tuổiBà tôi tuy tuổi đã cao nhưng rất khỏe mạnh. | 高齢 高齢者; 高齢化社会 |
NIÊN THƯỢNG lớn tuổi hơn, hơn tuổi Bạn hơn tuổi. Cô ấy lớn hơn tôi 3 tuổi. | 年上 -. 年上の友だち -彼女は私{より/の}三つ年上だ 年下 Ít tuổi hơn, kém tuổi 年長 Lớn tuổi hơn, lớn tuổi |
MỤC THƯỢNG cấp trên, bề trên Đối với người bề trên nên nói chuyện bằng kính ngữ. | 目上 -目上の人には敬語で話したほうがいい 目下 Cấp dưới, bề dười |
TIÊN BỐI người đi trước Tanaka và tôi cùng tuổi nhưng ở công ty cậu ấy là tiền bối. | 先輩 田中さんと私は同じ年だが、職場では彼のほうが先輩だ |
HẬU BỐI người đi sau | 後輩 |