KANJI Chữ Hiragana tiếng Việt
一昨日 おととい Ngày hôm kia
昨日 きのう Hôm qua
今日 きょう Hôm nay
明日 あした Ngày mai
明後日 あさって Ngày mốt
先々週 せんせんしゅう Tuần trước đó
先週 せんしゅう Tuần trước
今週 こんしゅう Tuần này来週 らいしゅう Tuần tới, tuần sau
再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa
先々月 せんせんげつ Tháng trước đó