level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
phức tạp, rắc rối | complicated |
khách hàng | client |
được cho rằng.... | be supposed to V |
phòng bảo trì | maintenance office/ department |
cuộc họp thường niên | annual meeting |
kỹ thuật viên | technician |
chấp nhận | accept |
bỏ kèm, gửi kèm (thư, phong bì) | enclose |
tổ chức (v) | organize (v) |
tổ chức (n) | Organization (n) |
xử lí | handle |
thuyết trình, trình bày (v) món quà (n) | present |
Trình bày bài thuyết trình | give a presentation |
sửa chữa | repair |
bản đề xuất | proposal |
tiến hành một cuộc khảo sát | conduct a survey |
Tham dự | attend |
ủy quyền | attend |
giao việc | assign |
yêu cầu | ask for |
xe, duyệt lại | review |
xem lại | revise |
đảm nhiệm | take over |
trợ giúp, hỗ trợ | assist |
trợ lý | asistant |
supervise | giám sát |