SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
Abrupt = suddenđột ngột
Afraid = scaredsợ hãi
Absurd = ridiculouskì lạ
Abroad = overseanước ngoài
Accelerate = escalateleo thang
acceptable = satisfactorychấp nhận được
Accessible = availablecó thể tiếp cận
Accommodate = fitchứa được
Accomplish = achievehoàn thành
Accomplished = talentedtài năng
Accordingly = consequentlycho nên
account = description = reportmiêu tả
account for = explaingiải thích
Accumulate = collectsưu tầm
Accumulate = build uptích tụ
accurately = preciselychính xác
Achieve = accomplish = fulfillđạt được
Acknowledge = admitthừa nhận
Acknowledge = recognizeghi nhận
Acknowledge = thankcảm ơn
Acquire = gain = obtainđạt được, học được
Actually = truly = in factthực tế
Adapt = modifybiến đổi
Adapt = adjustđiều chỉnh, thích nghi
adhere to = stick firmlytuân thủ
Adjacent = nearby = next tocận kề
Adjust = adapt = changeđiều chỉnh
Admit = confessthừa nhận
Admit = permitnhận vào, cho vào
Advance = improvement = progresstiến bộ
Advanced = well-developedtiên tiến
Advent = arrivalsự bắt đầu
Adverse = negativetiêu cực
Adverse = oppositetrái chiều
Adverse = unfavorablekhông thuận lợi
Advocate = supportchủ trương tán thành
Affection = love = passiontình cảm
Affluence = wealthsự giàu có
Afford = manage to buycó thể mua
Aggravate = worsenlàm trầm trọng
Aggravate = annoy = irritatelàm tức giận
agitate (v) = campaignvận động tranh cử
Agitate = irritatelàm phiền, gây tức giận
Ambition = desirehoài bão, mục tiêu
Amenities = facilitiestiện nghi, trang thiết bị
Ample = abundant = plentyphong phú, có nhiều
Amusement = excitementvui vẻ
Amusement = entertainmentgiải trí
Analysis = examination = studyphân tích
Anchor = attach = fix firmlycố định, đính kèm
Annoying = bothersomekhó chịu, bực bội
Annually = yearlyhàng năm
Antecedents = predecessors = ancestorstổ tiên
Anticipated = foresee = predictdự đoán
Antiquated = outdatedlỗi thời
Anxious = eager = enthusiasticháo hức
Anxious = afraid = nervous = worriedlo âu
Apart from = except forngoại trừ
Apart from = in addition tongoài, bên cạnh
Appalled = shockebị choáng
Apparently = seemingly = evidentlyrõ ràng
Appeal = attraction/popularitysức hút
Appeal = requestkêu gọi, thỉnh cầu
Appearance = arrivalsự xuất hiện
Aquatic = marinedưới nước
Archaic = ancientcổ xưa
Archaic = outdatedlỗi thời
Array = group = collection = listdãy, chuỗi
Assignment = task = homeworkbài tập
Assortments = mixturesự pha trộn
Astounding = astonishingngạc nhiên
attachment to = preference fortình cảm gắn bó
Attain = reachvươn đến
Attain = achieveđạt được
Attributed = creditedcho là
Authorized = empoweredtrao quyền
Autonomous = independentđộc lập, tự chủ
Available = obtainablesẵn có
Bargain = negotiatemặc cả
Barrier = obstacle = hindrance = hurdletrở ngại
Beneficial = advantageouscó lợi
Boost = raise = improvetăng cường
Boom = expansionsự bùng nổ
Brilliant = bright = clever = smartxuất sắc
Brilliant = successfulthành công
Broaden = widen = enlargemở rộng
Bustling = activenăng động, náo nhiệt
Capable of doing sth = able to do sthcó thể làm gì
Cases = situationstrường hợp, vụ việc
Catastrophe = disasterthảm họa
Celebrated = famous = renowned = well-knownnổi tiếng
Chaotic = disorganized = disorderedhỗn độn
Characteristic = typicalđặc trưng
Chiefly = primarily = mostly = mainlychủ yếu
Cluster = gathertúm lại
coherent = logicalhợp lý, mạch lạc
commencement = graduationlễ tốt nghiệp
commonplace = commonphổ biến
comparatively = relativelytương đối, khá