anh 5
🇬🇧
In English
In English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
TypingTyping only mode
anh 5 - Leaderboard
anh 5 - Details
Levels:
Questions:
50 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Đau đầu | Headache |
Sốt | Fever |
Đau họng | Sore throat |
Đau răng | Toothache |
Đau bụng | Stomach ache |
Góc | Corner |
Đau lưng | Backache |
Nghỉ ngơi | Take a rest |
Nha sĩ | Dentist |
Bác sĩ | Doctor |
Ăn nhiều kẹo | Eat a lot of sweets |
Mang/xách | Carry |
Nặng | Heavy |
Mang/xách đồ nặng | Carry haevy things |
Đau (v,n) | Pain |
Bữa ăn | Meals |
Rửa tay | Wash hands |
Đánh răng | Brush teeth |
Khỏe mạnh/tốt cho sức khỏe | Healthy |
Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe | Eat healthy foods |
Thức ăn tốt cho sức khỏe | Healthy foods |
Móng tay | Nail(s) |
Giữ | Keep |
Giữ ngón tay sạch và ngắn | Keep nails clean and short |
Tập thể dục | Do exercise |
Tập thể dục buổi sáng | Do morning exercise |
2 lần 1 ngày | Twice a day |
Vấn đề | Problem |
Lời khuyên /dặn dò | Advice |
Các vấn đề sức khỏe | Health problems |
Thông dụng | Common |
Hỏi | Ask |
Trả lời | Answer |
Hiểu | Understand |
Trái đất | The earth |
Mặt trăng | The moon |
Nói về.... | Talk about |
Viết | Write |
Nên | Should |
Bữa sáng | Breakfast |
Nghe | Hear |
Khỏe | Well |
Sau | After |
Trước | Before |
Nhiệt độ | Temperature |
Nhiệt độ cao | High temperature |
Có chuyện gì với bạn vậy ? | What is the matter with you ? |
Cảm thấy | Feel |
Đằng kia | Over there |
To | Aloud |