MINH'S DESTINATION C1 AND C2
🇬🇧
In English
In English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
TypingTyping only mode
MINH'S DESTINATION C1 AND C2 - Leaderboard
MINH'S DESTINATION C1 AND C2 - Details
Levels:
Questions:
309 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Requiring sitting or little activity | Sedentary |
= relax | Unwind |
>< exert oneself | Indulge oneself |
Khao khát | Yearn |
= pleasant | Tempting |
Hứng thú với | A fascination with |
Tham lam | Greedy |
Thiên về, nghiêng về | Inclined |
Poor to middling in quality | Mediocre |
= decide | Resolve |
Large in size / extent / amount ... | Tremendous |
Phấn đấu hết sức vì sth | Strive towards sth |
Sự khao khát cái gì | A craving for |
Người kế nhiệm, kế vị | Successor |
Cho rằng ai đó giống ai đó | Liken sbd to sbd |
Discuss the terms of an arrangement | Negotiate |
Người giám hộ | Guardian |
Tương hỗ lẫn nhau | Mutual |
Hi sinh | Sacrifice |
Sự trông ngóng, chờ đợi | Anticipation |
>< successor | Predecessor |
Can thiệp vào, xen vào | Intervene |
= important | Integral |
= next to sth | To be adjacent to sth |
= sensible, reasonable | Coherent |
= empathise with | Identify with |
Đối xứng nhau, giống ... | Correspond with |
Trừu tượng | Abstract |
Bao gồm (= consist of) | Comprise |
Sự thỏa hiệp | Compromise |
Hời hợt, không sâu sắc | Superficial |
Tiềm năng về cái gì | A prospect for sth |
Cơ quan nhà nước (công vụ) | Civil service |
Thiên niên kỉ | Millennium |
Nhanh chóng, mau lẹ | Prompt |
= interim | Provisional |
Mò mẫm, lục lọi | Fumble |
Người xin quá giang | Hitchhiker |
Phát cáu, nổi cáu vì cái gì đó | Rave about sth |
Viết ngoáy, viết nguệch ngoạc | Scribble |
Nói lắp, nói cà lăm | Stutter |
+ vấp té (= trip) + nói vấp | Stumble |
Siêng năng, tận tụy | Diligent |
(uncountable) biệt ngữ | Jargon |
(speaking or writing) informal | Colloquial |
Tiếp viên (countable) | Steward |
Đơn kiến nghị | Petition |
Adj, = brief (cô đọng, ngắn gọn) | Succinct |
>< succinct | Wordy |
Ghi nhận, công nhận | Acknowledge |
Kết cấu | Texture |
= destroy | Demolish |
Cơ sở hạ tầng (uncountable) | Infrastructure |
Cười thầm | Chuckle |
Vỡ mộng, tỉnh ngộ về ai/cái gì | To be disillusioned with sth/sbd |
Cười toe toét | Grin |
Không kiên nhẫn | Impatient |
Sự chây ì, trì trệ | Inertia |
Xử lí, điều khiển | Handle |
Vĩnh hằng, mãi mãi, lâu dài | Eternal |
Lỗi thời | Obsolete |
(verb) quả quyết | Allege |
Mơ hồ | Vague |
(noun) phóng viên, thông tín viên | Correspondent |
Bạo loạn (noun) | Riot |
Độ phủ sóng | Coverage |
Chú thích | Footnote |
Người viết thuê | Ghostwriter |
Tờ rơi | Pamphlet |
Phần phụ lục | Supplement |
= put down to | Ascribe |
Đi loanh quanh | Meander |
= mistake | Mishap |