Tieng Anh 6
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Other available modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
Tieng Anh 6 - Leaderboard
Tieng Anh 6 - Details
Levels:
Questions:
22 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Môn điền kinh (n) | | Athletics |
Phá kỉ lục (v) | | Break a record |
Kiệt xuất, tuyệt vời (adj) | | Brilliant |
Huy chương đồng (n) | | Bronze medal |
Sự nghiệp (n) | | Career |
Nhà vô địch (n) | | Champion |
Thi đấu (v) | | Compete |
Đấu thủ (n) | | Competitor |
Môn thi đấu (n) | | Event |
Huy chương vàng (n) | | Gold medal |
Môn thể dục dụng cụ (n) | | Gymnastics |
Cuộc chạy đua đường dài (n) | | Marathon |
Sứ giả (n) | | Messenger |
Khoảnh khắc (n) | | Moment |
Khán giả (xem thể thao) (n) | | Spectator |
Môn chạy nước rút (n) | | Sprint |
Môn đấu vật (n) | | Wrestling |