SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

A Day In My Life


🇬🇧
In English
Created:
A Day In My Life


Public
Created by:
Huynh Ngan


4.75 / 5  (2 ratings)



» To start learning, click login

1 / 25

[Front]


(Không) chợp mắt (v)
(Không) chợp mắt (v)
[Back]


(Not) Get a wink of sleep

Practice Known Questions

Stay up to date with your due questions

Complete 5 questions to enable practice

Exams

Exam: Test your skills

Test your skills in exam mode

Learn New Questions

Dynamic Modes

SmartIntelligent mix of all modes
CustomUse settings to weight dynamic modes

Manual Mode [BETA]

The course owner has not enabled manual mode
Specific modes

Learn with flashcards
Complete the sentence
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
TypingTyping only mode

A Day In My Life - Leaderboard

5 users have completed this course

No users have played this course yet, be the first


A Day In My Life - Details

Levels:

Questions:

61 questions
🇬🇧🇬🇧
(Không) chợp mắt (v)
(Not) Get a wink of sleep
Bấm nút ngủ thêm
Press the snooze button
Tắt báo thức
Turn off the alarm
/riːd/ /ðə / /ˈnjuːzˌpeɪpə/
Read the newspaper (đọc báo)
Đi tắm
Have a shower
Đánh răng
Brush your teeth
Làm bữa sáng
Make breakfast
Ăn sáng
Have breakfast
/duː/ /ˈhəʊmˌwɜː/
Do homework (làm bài tập về nhà)
Uống 1 tách cà phê
Have a cup of coffee
/teɪk/ /ðə/ /ˈrʌbɪʃ aʊt/
Take the rubbish out (đổ rác)
/ʧɪl/ /aʊt/
Chill out (thư giãn)
Thay đồ
Get dressed
Trang điểm
Put on make-up
Rời nhà (v)
Leave home
Tẩy trang
Remove make up
Làm việc nhà
Do the housework
Giặt/phơi đồ
Do the laundry
Ủi đồ (v)
Iron the clothes
Rửa chén bát
Wash the dishes
Quét nhà (v)
Sweep the floor
Lau nhà (v)
Mop the floor
Đổ rác
Take the rubbish out
Chuẩn bị quần áo (vào đêm hôm trước).
Set out my clothes (the night before)
Xem tin tức
Watch the news
Tập những bài dãn cơ nhẹ nhàng.
Do some light stretching exercises
Thư giãn
Chill out
Khóa cửa
Lock the door
Tắt đèn
Turn off the lights
Đi ngủ
Go to bed
Người hay dậy sớm
A morning person
Hàng xóm
Neighbor
Người giao hàng
A deliveryman
Bạn thấy sao?
How does that sound?
Thấy được đó
That sounds great.
Nó có nghĩa là gì?
What does it mean?
Cảm ơn. Nó giúp ích lắm
Thank you. That helps a lot.