Essential vocab for G6
🇬🇧
In English
In English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
Essential vocab for G6 - Leaderboard
Essential vocab for G6 - Details
Levels:
Questions:
67 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Liền kề (adj) | Adjacent |
Tổng hợp (v) | Accumulate |
Tương xứng (adj) | Adequate |
Đoán trước (v) | Anticipate |
Thích đáng (adj) | Appropriate |
Có lợi (V) | Benefit |
Thảm họa (n) | Catastrophe |
Theo thời gian (adj) | Chronological |
Nền văn minh (n) | Civilization |
Kết quả (n) | Conclusion |
Hậu quả (n) | Consequence |
Tiếp diễn (adj) | Continuous |
Cống hiến (v) | Contribute |
Thông báo (v) | Declare |
Tương tự (adj) | Similar |
Không gian (n) | Dimension |
Tinh vi (adj), chi tiết (v) | Elaborate |
Đánh giá (v) | Evaluate |
Biểu lộ (n) | Expression |
Bao quát, kéo dài (adj) | Extensive |
Chân thành (adj) | Genuine |
Lịch sử (n) | History |
Khổng lồ (adj) | Massive |
Dẫn chuyện (v) | Narrate |
Không chú ý tới (adj) | Oblivious |
Đặc biệt (adj) | Peculiar |
Thực tế (adj) | Realistic |
Gia cố (v) | Reinforce |
Lấy lại (v) | Retrieve |
Tần suất (n) | Frequency |
Chiến thuật (n) | Strategy |
Hồi hộp (n) | Suspense |
Di chuyển (v) | Transfer |
Có một không hai | Unique |
Có thể thay đổi (adj) | Variable |
Citizen | Người dân (n) |
Hypothesis | Giả thiết (n) |
Compose | Sáng tác (v) |
Contrast | Phản chiếu (n) |
Encourage | Động viên (v) |
Adapt | Làm quen (v) |
Extend | Kéo dài (v) |
Frequent | Thường xuyên (adj) |
Calculate | Tính toán (v) |
Government | Nhà nước (n) |
Analyze | Phân tích (v) |
Irrigate | Tưới nước (v) |
Manipulate | Điều khiển |
Obedient | Biết nghe lời (adj) |
Drastic | Quyết liệt (adj) |
Priority | Sự ưu tiên (n) |
Recount | Kể lại (v) |
Repetition | Sự lặp lại (n) |
Construct | Xây dựng (v) |
Persuade | Thuyết phục (v) |
Substitute | Thay thế (v) |
Tentative | Tạm thời (adj) |
Exaggerate | Nói quá (v) |
Ferocious | Hung ác (adj) |
Quote | Trích lời (v) |
Exhaust | Mệt mỏi (v) |
Prediction | Dự đoán (n) |
Solution | Giải pháp (n) |
Insists | Khăng khăng (v) |
Origin | Nguồn gốc (n) |
Unanimous | Nhất trì (v) |